Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giòn tan


[giòn tan]
Very crisp.
bánh quế giòn tan
A very crisp waffle roll.
Sounding forth in clanging peals.
Äám thanh niên đùa nhau cÆ°á»i giòn tan
The romping youths laughed in clanging peals.



Very crisp
bánh quế giòn tan A very crisp waffle roll
Sounding forth in clanging peals
Äám thanh niên đùa nhau cÆ°á»i giòn tan The romping youths laughed in clanging peals


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.